STT | Nội dung | |
1 | Chương trình Đại hội | Tải về |
2 | Thư mời | Tải về |
3 | Giấy xác nhận hoặc ủy quyền | Tải về |
4 | Phiếu biểu quyết các chỉ tiêu, tờ trình | Tải về |
5 | Quy chế làm việc tại Đại hội | Tải về |
6 | Tờ trình lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2019 | Tải về |
7 | Tờ trình Phê duyệt phương án phân phối lợi nhuận năm 2018 | Tải về |
8 | Tờ trình Phê duyệt phương án sản xuất kinh doanh và kế hoạch phân phối lợi nhuận năm 2019 |
Tải về |
9 | Tờ trình thông qua BCTC đã kiểm toán năm 2018 | Tải về |
10 | Tờ trình chi trả tiền lương, thưởng, thù lao của HĐQT, BKS, Tổ Thư ký năm 2018 và KH năm 2019 | Tải về |
11 | Tờ trình về việc chuyển quyền sở hữu cổ phần của CĐCL trước thời hạn cam kết | Tải về |
12 | Báo cáo hoạt động sxkd năm 2018 | Tải về |
13 | Báo cáo hoạt động của HĐQT năm 2018 | Tải về |
14 | Báo cáo kết quả giám sát đối với TGĐ và các cán bộ quản lý có liên quan | Tải về |
15 | Báo cáo hoạt động của Ban kiểm soát 2018 | Tải về |
STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
1 | Khu vực đô thị | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
Hộ dân cư | 9.020 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
2 | Khu vực nông thôn | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
Hộ dân cư | 8.240 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |