STT | Nội dung | Tải |
1 | Chương trình Đại hội | Tải về |
2 | Thư mời | Tải về |
3 | Giấy xác nhận hoặc ủy quyền | Tải về |
4 | Phiếu biểu quyết các chỉ tiêu, tờ trình | Tải về |
5 | Quy chế làm việc tại Đại hội | Tải về |
6 | Tờ trình thông qua BCTC đã kiểm toán năm 2022 | Tải về |
7 | Tờ trình Phê duyệt phương án phân phối lợi nhuận năm 2022 | Tải về |
8 | Tờ trình Phê duyệt phương án sản xuất kinh doanh và kế hoạch phân phối lợi nhuận năm 2023 |
Tải về |
9 | Tờ trình lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2023 | Tải về |
10 | Tờ trình chi trả tiền lương, thưởng, thù lao của HĐQT, BKS, Tổ Thư ký năm 2022 và KH năm 2023 | Tải về |
11 | Tờ trình sửa đổi bổ sung Quy chế quản trị nội bộ | Tải về |
12 | Tờ trình thông qua Quy chế hoạt động của HĐQT | Tải về |
13 | Báo cáo hoạt động sxkd năm 2022 và kế hoạch 2023 | Tải về |
14 | Báo cáo hoạt động của HĐQT năm 2022 | Tải về |
15 | Báo cáo kết quả giám sát đối với TGĐ và các cán bộ quản lý có liên quan | Tải về |
16 | Báo cáo hoạt động của Ban kiểm soát 2022 | Tải về |
17 | Tờ trình sửa đổi bổ sung Quy chế hoạt động của BKS | Tải về |
Nhóm | Mục đích sử dụng nước | Đơn giá (đồng/m3) |
1. | Hộ nghèo có sổ | 4.000 |
2. | Hộ sinh hoạt khác | |
- Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 5.500 | |
- Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 6.800 | |
- Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 7.600 | |
- Trên 30m3 (hộ/tháng) | 8.700 | |
3. | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp | 8.000 |
4. | Hoạt động sản xuất vật chất | 8.900 |
5. | Kinh doanh dịch vụ | 11.100 |