STT | Ngân hàng | Mẫu Đăng ký |
Mẫu Hủy |
1 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) | Agribank | Agribank |
2 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) | Eximbank | Eximbank |
3 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - CN Cần Thơ (Sacombank) | Sacombank | Sacombank |
4 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) | Vietcombank | Vietcombank |
5 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) | Cá nhân | Cá nhân |
Tổ chức | Tổ chức | ||
6 | Ngân hàng TMCP Việt Á (VietAbank) | VietAbank | (chọn phần tạm ngưng) |
7 | Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank) | Nam A Bank | Nam A Bank |
8 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV-Cần Thơ) | BIDV Cần Thơ | BIDV Cần Thơ |
9 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV-Tây Đô) | BIDV-Tây Đô | Mẫu chung cho các Ngân hàng |
10 | Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) | DongA Bank | |
11 | Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBank) | MBBank | |
12 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SAIGONBANK) | SAIGONBANK | |
13 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) | SCB | |
14 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) | SeABank | |
15 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) | SHB |
Nhóm | Mục đích sử dụng nước | Đơn giá (đồng/m3) |
1. | Hộ nghèo có sổ | 4.000 |
2. | Hộ sinh hoạt khác | |
- Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 5.500 | |
- Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 6.800 | |
- Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 7.600 | |
- Trên 30m3 (hộ/tháng) | 8.700 | |
3. | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp | 8.000 |
4. | Hoạt động sản xuất vật chất | 8.900 |
5. | Kinh doanh dịch vụ | 11.100 |