| STT | Ngân hàng | Mẫu Đăng ký |
Mẫu Hủy |
| 1 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) | Agribank | Agribank |
| 2 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) | Eximbank | Eximbank |
| 3 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - CN Cần Thơ (Sacombank) | Sacombank | Sacombank |
| 4 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) | Vietcombank | Vietcombank |
| 5 | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) | Cá nhân | Cá nhân |
| Tổ chức | Tổ chức | ||
| 6 | Ngân hàng TMCP Việt Á (VietAbank) | VietAbank | (chọn phần tạm ngưng) |
| 7 | Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank) | Nam A Bank | Nam A Bank |
| 8 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV-Cần Thơ) | BIDV Cần Thơ | BIDV Cần Thơ |
| 9 | Ngân hàng TNHH MTV SỐ VIKKI | VIKKI | VIKKI |
| 10 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV-Tây Đô) | BIDV-Tây Đô | Mẫu chung cho các Ngân hàng |
| 11 | Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBank) | MBBank | |
| 12 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SAIGONBANK) | SAIGONBANK | |
| 13 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) | SCB | |
| 14 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) | SeABank | |
| 15 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) | SHB |
| STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
| 1 | Khu vực đô thị | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
| Hộ dân cư | 9.020 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
| 2 | Khu vực nông thôn | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
| Hộ dân cư | 8.240 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |