STT | TÊN ĐIỂM GIAO DỊCH | ĐỊA ĐIỂM | Điện thoại |
01 | Agribank Chi nhánh Thành phố Cần Thơ | Số 03 Phan Đình Phùng - P. Tân An - Q. Ninh Kiều. | 02923.829290 |
02 | Phòng giao dịch số 02 - Agribank Chi nhánh Thành phố Cần Thơ | Số 15 Hòa Bình - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - TP Cần Thơ. | 02923.821207 |
03 | Phòng giao dịch số 03 - Agribank Chi nhánh Thành phố Cần Thơ | Số 90 - Lý Tự Trọng - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - TP Cần Thơ | 02923.832000 |
04 | Agribank CN Quận Cái Răng - Cần Thơ | Số 106/4 - Võ Tánh - P. Lê Bình - Q. Cái Răng - TP. Cần Thơ | 02923.846849 |
05 | Phòng giao dịch Nam Sông Hậu | Số 22 đường số 8 - KDC 586 - KV Thạnh Thuận - P. Phú Thứ - Q. Cái Răng | 02923.919969 |
STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
1 | Khu vực đô thị | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
Hộ dân cư | 9.020 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
2 | Khu vực nông thôn | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
Hộ dân cư | 8.240 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |