STT | Tên đề tài | Đơn vị |
Kết quả
đánh giá
|
1 | Phần mềm cảnh báo áp lực, lưu lượng tự động | P. Tổng Hợp | Loại A |
2 | Phần mềm Quản lý nhân sự | P. Tổng Hợp | Loại B |
3 | Giải pháp tăng hiệu quả công việc và nâng cao năng suất lao động | P. ĐĐ CTTTTN + P. Tổng Hợp + CNCN số 1 | Loại B |
4 | Phần mềm quản lý lộ trình bằng điện thoại di động | P. ĐĐ CTTTTN | Loại B |
5 | Điều khiển tốc độ khuấy bể lắng bằng thiết bị biến tần | NMN CT1 | Loại B |
6 | Cải tiến hệ thống pin năng lượng mặt trời cung cấp điện áp cho các trạm Dataloger | P. ĐĐ CTTTTN | Loại B |
7 | Giải pháp kiểm tra, cân chỉnh áp lực tại cái Dataloger mạng lưới | P. ĐĐ CTTTTN | Loại B |
8 | Khoan kiểm tra nhanh ống cấp nước | P. Kỹ thuật | Loại B |
9 | Giải pháp phục hồi van 1 chiều D 400 | XN CN Hưng Phú | Khuyến khích |
10 | Giải pháp khắc phục xử lý lỗi thiết bị và công nghệ | XN CN Hưng Phú | Khuyến khích |
11 | Xây dựng mô hình cộng tác viên chống thất thoát, thất thu | XN CN Hưng Phú | Khuyến khích |
12 | Giải pháp tiết kiệm trong sử dụng cát lọc | NMN CT1 | Khuyến khích |
13 | Bàn uốn lò xo dùng để thay thế trong van bướm 1 chiều | NMN CT1 | Khuyến khích |
14 | Công cụ mở van khóa cấp nước khi nằm ngang | ĐSC ĐÔ | Khuyến khích |
STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
1 | Khu vực đô thị | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
Hộ dân cư | 9.020 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
2 | Khu vực nông thôn | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
Hộ dân cư | 8.240 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |