ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ CÁC CHI NHÁNH
STT
|
Đơn vị |
Địa chỉ liên hệ |
Điện thoại |
1 |
Chi nhánh Cấp nước Số 1 |
55 Trần Văn Hoài, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
(0292) 3.839.946 |
2 |
Chi nhánh Cấp nước Bông Vang |
Số 17, ấp Mỹ Phước, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
(0292) 3.933.239 |
3 |
Chi nhánh Cấp nước An Bình |
302-304 AB1 KDC Hồng Phát, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
(0292) 3.914.757 |
4 |
Chi nhánh Cấp nước Hưng Phú |
52A2 Bùi Quang Trinh, Khu dân cư Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
(0292) 3.837.565 |
STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
1 | Khu vực đô thị | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
Hộ dân cư | 9.020 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
2 | Khu vực nông thôn | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
Hộ dân cư | 8.240 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |