| TT | Tên điểm phục vụ | Mã BC | Địa chỉ | Số điện thoại |
|---|---|---|---|---|
| Bưu điện TT Ninh Kiều | ||||
| 1 | Bưu cục Cần Thơ | 900000 | Số 02, Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923825706 |
| 2 | Bưu cục Cái Khế | 901000 | Số 02B, Nguyễn Trãi, Phương Cái Khế, TP. Cần Thơ | 02923822020 |
| 3 | Bưu cục Mậu Thân | 902070 | Số 1A, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923830101 |
| 4 | Bưu cục Hưng Lợi | 902220 | Số 540 đường 30/04, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923838600 |
| 5 | Bưu cục An Hòa | 901150 | Số 98, Đường Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923893308 |
| 6 | Bưu cục An Bình | 902430 | 159A/3 Trần Vĩnh Khiết, KV1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923822500 |
| 7 | Bưu cục An Khánh | 902510 | Số 369, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quân Ninh Kiều, TPCT | 02923822326 |
| 8 | Bưu cục HCC | 901745 | Số 02, Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ | 02923733141 |
| Bưu điện TT Cái Răng | ||||
| 9 | Bưu cục Cái Răng | 903670 | Số 1 Đinh Tiên Hoàng Lê Bình Cái Răng | 02923846053 |
| 10 | Bưu cục Phú Thứ | 905340 | Dãy D1 KV Thạnh Thuận Phú Thứ CR | 02923917210 |
| 11 | Bưu cục Ba Láng | 903885 | QL1A KV2 P Ba Láng CR | 02923846466 |
| 12 | Bưu cục Thường Thạnh | 903720 | Tổ 6, KV Phú Quới, Thường Thạnh | 02923913900 |
| 13 | BĐVHX Phú Thứ | 903740 | KV Thạnh Lợi, Phú Thứ | 02923916100 |
| Bưu điện TT Bình Thuỷ | ||||
| 14 | Bưu cục Trà Nóc | 903040 | Tổ 8, KV 02, Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q. BT, TPCT | 02923744505 |
| 15 | Bưu cục Trà An | 906040 | Số 01 Lê Hồng Phong (Số 01 Ki ốt vùng 05 Hải Quân ) P. Bình Thuỷ, Q. BT, TPCT | 02923883539 |
| 16 | Bưu cục Bình Thủy | 902800 | 13 Bùi Hữu Nghĩa , Phường Bình Thuỷ, Q. BT, TPCT | 02923841100 |
| 17 | Bưu cục An Thới | 902870 | 19A CMT 8, P. An Thới, Q. BT, TPCT | 02923827500 |
| 18 | BĐVHX Long Tuyền | 903240 | Tổ 18, KV Bình Dương B, Phường Long Tuyền | 02923845101 |
| 19 | BĐVHX Long Hòa | 903100 | Tổ 2, KV Bình Yên A, Phường Long Hòa | 02923883449 |
| 20 | BĐVHX Thới An Đông | 903380 | Tổ 10, KV Thới Thuận, P. Thới An Đông | 02923841979 |
| Bưu điện TT Ô Môn | ||||
| 21 | Bưu Cục Ô Môn | 904000 | 01 Kim Đồng P. Châu Văn Liêm Q. Ô Môn | 02923861910 |
| 22 | Bưu cục Long Hưng | 905510 | 1866 QL91 Kv Thới Hưng P Long Hưng Q. Ô Môn. | 02923667111 |
| 23 | BĐVHX Thới Long | 904130 | KV Thới Mỹ, Phường Thới Long | 02923863100 |
| 24 | BĐVHX Phước Thới | 904060 | KV Bình Phước, Phường Phước Thới | 02923841111 |
| 25 | BĐVHX Trường Lạc | 904120 | KV Tân Thạnh, Phường Trường Lạc | 02923692888 |
| BĐTT Thốt Nốt | ||||
| 26 | Bưu cục Thốt Nốt | 904200 | 24 Lê Thị Tạo, Phường Thốt Nốt | 02923851999 |
| 27 | Bưu cục Thới Thuận | 904250 | KV Thới Hòa 1, Phường Thới Thuận | 02923859100 |
| 28 | Bưu cục Thuận Hưng | 904310 | KV Tân Phước 1, Thuận Hưng | 02923644600 |
| 29 | BĐVHX Tân Lộc | 904230 | Ấp Phước Lộc xã Tân Lộc | 02923658600 |
| 30 | BĐVHX Trung Nhứt | 904270 | Ấp Phúc Lộc 1 xã Trung Nhứt | 02923853800 |
| 31 | BĐVHX Thuận Hưng | 904311 | Ấp Tân Phú xã Thuận Hưng | 02923644500 |
| BĐH Phong Điền | ||||
| 32 | Bưu cục Phong Điền | 904400 | Ấp Thị Tứ, TT Phong Điền | 02923942015 |
| 33 | BĐVHX Giai Xuân | 904420 | Ấp Thới An A xã Giai Xuân | 02923747907 |
| 34 | BĐVHX Trường Long | 904510 | Ấp Trường Thuận, Xã Trường Long | 02923850700 |
| 35 | BĐVHX Tân Thới | 904430 | Ấp Tân Long, Xã Tân Thới | 02923850314 |
| 36 | BĐVHX Mỹ Khánh | 904401 | Ấp Mỹ Phước, Xã Mỹ Khánh | 02923911100 |
| 37 | BĐVHX Nhơn Nghĩa | 904490 | Ấp Thị Tứ, Xã Nhơn Nghĩa | 02923850600 |
| BĐH Thới Lai | ||||
| 38 | Bưu cục Thới Lai | 904600 | Thới Thuận a Thị trấn thới lai huyện thới lai | 02923689299 |
| 39 | BĐVHX Trường Thành | 904710 | Ấp Trường Trung, Xã Trường Thành | 02923692444 |
| 40 | BĐVHX Định Môn | 904640 | Ấp Định Hòa A, Xã Định Môn | 02923860500 |
| 41 | BĐVHX Thới Thạnh | 904620 | Ấp Thới B, Xã Thới Thạnh | 02923860400 |
| 42 | BĐVHX Xuân Thắng | 904787 | Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng | 02923680494 |
| 43 | BĐVHX Thới Tân | 904790 | Ấp Thới Phước A, Xã Thới Tân | 02923689888 |
| 44 | BĐVHX Đông Bình | 904810 | Ấp Đông Giang, Xã Đông Bình | 02923683444 |
| 45 | BĐVHX Trường Xuân | 904730 | Ấp Trường Thọ, Xã Trường Xuân | 02923864111 |
| 46 | BĐVHX Đông Thuận | 904770 | Ấp Đông Hiển, Xã Đông Thuận | 02923683000 |
| 47 | BĐVHX Trường Xuân A | 904762 | Ấp Trường Ninh 1, Xã Trường Xuân A | 02923691177 |
| BĐH Cờ Đỏ | ||||
| 48 | Bưu cục Cờ Đỏ | 904660 | Ấp Thới hòa A, Thị trấn Cờ đỏ | 02923865567 |
| 49 | Bưu cục Trung An | 904300 | Ấp Thạnh Lợi, Xã Trung An | 02923857500 |
| 50 | BĐVHX Thới Đông | 904705 | Ấp Thới Xuyên xã Thới Đông | 0766811265 |
| 51 | BĐVHX Sông Hậu | 904830 | Ấp1 xã Thới Hưng | 0939031557 |
| 52 | BĐVHX Thới Hưng | 904841 | Ấp 2 xã Thới Hưng | 0917811559 |
| 53 | BĐVHX Đông Hiệp | 904850 | Ấp Thới Hữu xã Đông Hiệp | 0983984187 |
| 54 | BĐVHX Trung Thạnh | 904338 | Ấp Thạnh Lộc xã Trung Thạnh | 0936453545 |
| 55 | BĐVHX Thạnh Phú | 905110 | Ấp Phước Lộc xã Thạnh Phú | 0798971332 |
| 56 | BĐVHX N.Trường Cờ Đỏ | 905111 | Ấp An Lợi xã Thạnh Phú | 0913330659 |
| 57 | BĐVHX Trung Hưng | 905170 | Ấp Thạnh Quới 1 xã Trung Hưng | 0915027072 |
| BĐH Vĩnh Thạnh | ||||
| 58 | BC Vĩnh Thạnh | 905000 | Ấp Quy lân 5, Xã Thạnh Quới | 02923858400 |
| 59 | BC Thạnh An | 905010 | Ấp Phụng Quới A, Thị Trấn Thạnh An | 02923652600 |
| 60 | BĐVHX TT Thạnh An | 905001 | Ấp Phụng Quới B Thị trấn | 0706978300 |
| Thạnh An | ||||
| 61 | BĐVHX Thạnh Thắng | 905020 | Ấp C1 xã Thạnh Thắng | 02923651757 |
| 62 | BĐVHX Thạnh Lộc | 905040 | Ấp Tân Lợi xã Thạnh Lộc | 02923650101 |
| 63 | BĐVHX Thạnh An | 905060 | Ấp F1 xã Thạnh An | 02923651628 |
| 64 | BĐVHX Vĩnh Trinh | 905090 | Ấp Vĩnh Phụng xã Vĩnh Trinh | 02923859400 |
| 65 | BĐVHX Vĩnh Trinh 1 | 905102 | Ấp Vĩnh Thành xã Vinh Trinh | 0796882055 |
| 66 | BĐVHX Thạnh Mỹ | 905130 | Ấp Lân Quới 1 xã Thạnh Mỹ | 0963625419 |
| 67 | BĐVHX Thạnh Mỹ 1 | 905138 | Ấp Qui Long xã Thạnh Mỹ | 02923641541 |
| 68 | BĐVHX Thạnh Quới 1 | 905151 | Ấp Lân Quới 2 xã Thạnh Quới | 0937035233 |

| STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
| 1 | Khu vực đô thị | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
| Hộ dân cư | 9.020 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
| 2 | Khu vực nông thôn | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
| Hộ dân cư | 8.240 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |