| STT | Họ và tên bé | Phụ huynh | Đơn vị |
| Thành tích xuất sắc trong học tập, khen thưởng nhiều kỹ năng | |||
| 1 | Nguyễn Lâm Thiên Phúc | Lâm Nguyệt Thanh | CĐCS TV số 1 |
| 2 | Hồ Hoàng Phúc | Hồ Quốc Nam | CĐCS TV số 1 |
| 3 | Lê Đức Khánh Linh | Lê Đức Toàn | CĐCS TV số 1 |
| 4 | Lê Nguyễn Minh Tâm | Lê Chí Cường | CNCN An Bình |
| 5 | Đặng Hoàng Minh Hằng | Đặng Văn Thông | CNCN Số 1 |
| Hoàn cảnh thật sự khó khăn | |||
| 6 | Lê Quang Sang | Lê Hiền Giang | NMN Cần Thơ 1 |
| 7 | Đinh Văn Tường Vy | Đinh Tiến Quân | CNCN Số 1 |
| 8 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | Lê Văn Được | CNCN Hưng Phú |
| 9 | Lê Anh Thư | Lê Văn Hiếu | XNXL CTN |
| 10 | Dương Thành Đạt | Dương Hà Ly | |
| 11 | Lê Phạm Hoàng Khải | Lê Hoàng Bảo | |
| 12 | Lê Yên Nhi | Lê Huỳnh Ngọc Thắng | |
| 13 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Nguyễn Hoàng Trung | |
| 14 | Huỳnh Minh Thiện | Huỳnh Hữu Mại | CNCN Bông Vang |
| 15 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyễn Văn Út Chót | |






| STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
| 1 | Khu vực đô thị | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
| Hộ dân cư | 9.020 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
| 2 | Khu vực nông thôn | |
| Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
| Hộ dân cư | 8.240 | |
| Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
| Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
| Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |