Nhóm | Đối tượng sử dụng nước | Đơn giá (đồng/m3) |
1 | Hộ nghèo có sổ | 4000 |
2 | Hộ dân cư và nước sử dụng công cộng (tính lũy tiến) | 4800 |
6000 | ||
6700 | ||
7700 | ||
3 | Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp | 7000 |
4 | Hoạt động sản xuất vật chất | 7800 |
5 | Kinh doanh dịch vụ | 9800 |