Đơn vị | Nội dung | Họ & Tên | Bài hát | Sáng tác |
Cần Thơ | Đơn ca | Lê Thanh Điền | Lời nhắn nhủ | Trần Sơn |
Song ca | Lê Thanh Điền | Phiên chợ sông | Hoài An | |
Nguyễn Ngọc Diệu | ||||
Tốp ca | Huỳnh Thúy Duy | Tự hào dòng xanh Cần Thơ | Trần Sơn | |
Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm | ||||
Nguyễn Ngọc Diệu | ||||
Nguyễn Xuân Phương | ||||
Dương Sỹ Bình | ||||
Lê Thanh Điền | ||||
Sóc Trăng | Đơn ca | Đặng Thị Thúy Liễu | Mẹ yêu con | Nguyễn Minh Vy |
Song ca | Ngô Thị Kim Hằng | Về miền tây | Tô Thanh Tùng | |
Trần Thiện Tâm | ||||
Tốp ca | Đặng Thị Thúy Liễu | Miền tây quê tôi | Cao Minh Thu | |
Trần Hồng Linh | ||||
Cao Quốc Dũng | ||||
Trần Thiện Tâm | ||||
Trà Vinh | Đơn ca | Lê Quốc Hòa | Lãng mạn Cà Mau | Phạm Minh Tuấn |
Song ca cổ | Dương Văn Lăng | Về lại vùng ven | Tống Công Luận | |
Trần Thị Hồng Tươi | ||||
Tốp ca | Lê Quốc Hòa | Dấu chân phía trước | Phạm Minh Tuấn | |
Đặng Thị Bích Thủy | ||||
Huỳnh Thị Kim Khoa | ||||
Võ Anh Thư | ||||
Đặng Thị Thanh Thúy | ||||
Trần Thị Hồng Tươi | ||||
Lê Bích Như | ||||
Lê Thị Thùy Trang | ||||
Đinh Thị Thu | ||||
Bạc Liêu | Đơn ca | Lê Thành Tấn | Ngọn lửa tuổi 20 | Thanh Bình |
Song ca | Trần Minh Thức | Khúc hát màu xanh | Võ Hoài Phúc | |
Nguyễn Văn Long | ||||
Tốp ca | Lê Thành Tấn | Tuổi trẻ thế hệ Bác Hồ | Triều Dâng | |
Trần Minh Thức | ||||
Phạm Thị Hồng Hà | ||||
Lưu Văn Chung | ||||
An Giang | Đơn ca | Bùi Thế Lân | Trở về dòng sông tuổi thơ | Hoàng Hiệp |
STT | Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt | Giá tiêu thụ nước sạch (đồng/m3) |
1 | Khu vực đô thị | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 5.640 |
Hộ dân cư | 9.020 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 11.170 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 12.400 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 15.580 |
2 | Khu vực nông thôn | |
Nhóm 1 | Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ | 4.820 |
Hộ dân cư | 8.240 | |
Nhóm 2 | Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). | 9.310 |
Nhóm 3 | Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất | 9.930 |
Nhóm 4 | Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ | 11.520 |