Báo cáo tài chính Quý 4/2017

Báo cáo tài chính Quý 4/2017

Báo cáo tài chính Quý 4/2017
Danh sách cổ đông nhà nước, cổ đông lớn 6 tháng cuối năm 2017

Danh sách cổ đông nhà nước, cổ đông lớn 6 tháng cuối năm 2017

Danh sách cổ đông nhà nước, cổ đông lớn 6 tháng cuối năm 2017
Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 3/2017

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 3/2017

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 3/2017
Báo cáo tài chính Quý 3/2017

Báo cáo tài chính Quý 3/2017

Báo cáo tài chính Quý 3/2017
Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2016 bằng tiền

Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2016 bằng tiền

Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2016 bằng tiền
Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường Cty CP CN Ô Môn (lần cuối)

Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường Cty CP CN Ô Môn (lần cuối)

Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường Cty CP CN Ô Môn (lần cuối)
Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 2/2017

Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 2/2017

Báo cáo tài chính Quý 2/2017

Báo cáo tài chính Quý 2/2017

Thay đổi nội dung đăng ký Doanh nghiệp 2017

Thay đổi nội dung đăng ký Doanh nghiệp 2017

Giấy chứng nhận ISO 9001:2015 về sản xuất và cung cấp nước sạch

Giấy chứng nhận ISO 9001:2015 về sản xuất và cung cấp nước sạch

Giấy chứng nhận Hệ thống quản lý Chất lượng ISO 9001:2015 về sản xuất và cung cấp nước sạch tại NMN Cần Thơ 1 và NMN Hưng Phú
Giá nước sạch khu vực đô thị và nông thôn
(áp dụng từ ngày 01/02/2024)
STT Nhóm khách hàng sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt
Giá tiêu thụ nước sạch
(đồng/m3)
1 Khu vực đô thị  
Nhóm 1 Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ 5.640
Hộ dân cư 9.020
Nhóm 2 Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). 11.170
Nhóm 3 Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất 12.400
Nhóm 4 Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ 15.580
2 Khu vực nông thôn  
Nhóm 1 Hộ dân cư là Hộ nghèo có sổ 4.820
Hộ dân cư 8.240
Nhóm 2 Cơ quan hành chính; đơn vị sự nghiệp công lập; trường học, bệnh viện, cơ sở khám, chữa bệnh (công lập và tư nhân); phục vụ mục đích công cộng (phi lợi nhuận). 9.310
Nhóm 3 Tổ chức, cá nhân sản xuất vật chất 9.930
Nhóm 4 Tổ chức, cá nhân kinh doanh, dịch vụ 11.520
(Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, chưa bao gồm phí BVMT đối với nước thải sinh hoạt và tiền dịch vụ môi trường rừng)
Xem chi tiết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây